ngoạn mục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoạn mục+
- pleasant to the eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoạn mục"
- Những từ có chứa "ngoạn mục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 248